ấm cúng
adj
snug, cosy một ngôi nhà nhỠấm cúng a snug little house
harmonious, united cảnh gia đình ấm cúng the scene of a united family
 | [ấm cúng] | |  | nice and warm; snug; cosy | |  | Một ngôi nhà nhỠấm cúng | | A snug little house | |  | Phòng ngủ ấm cúng lắm | | The bedroom was very nice and warm | |  | harmonious; united | |  | Cảnh gia đình ấm cúng | | The scene of a united family |
|
|